Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ma.ki.jɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
démaquillant
/de.ma.ki.jɑ̃/
démaquillant
/de.ma.ki.jɑ̃/

démaquillant /de.ma.ki.jɑ̃/

  1. Chất tẩy sạch phấn son.

Tham khảo

sửa