Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démancher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.mɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
démancher
ngoại động từ
/de.mɑ̃.ʃe/
Bỏ
cán
,
tháo
cán
.
Nội động từ
sửa
démancher
nội động từ
/de.mɑ̃.ʃe/
Rời
cần
đàn
(để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn).
Trái nghĩa
sửa
Emmancher
Tham khảo
sửa
"
démancher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)