Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.me.na.ʒe/

Ngoại động từ sửa

déménager ngoại động từ /de.me.na.ʒe/

  1. Dọn đi.
    Déménager sa bibliothèque — dọn thư viện đi

Nội động từ sửa

déménager nội động từ /de.me.na.ʒe/

  1. Dọn nhà.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Mất trí.
    Il dit cela? Il déménage — Nó nói thế à? Nó mất trí rồi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa