Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
déménager ngoại động từ /de.me.na.ʒe/
- Dọn đi.
- Déménager sa bibliothèque — dọn thư viện đi
Nội động từ
sửa
déménager nội động từ /de.me.na.ʒe/
- Dọn nhà.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Mất trí.
- Il dit cela? Il déménage — Nó nói thế à? Nó mất trí rồi
Trái nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa