Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.li.be.ʁe/

Nội động từ sửa

délibérer nội động từ /de.li.be.ʁe/

  1. Thảo luận; (luật học, pháp lý) luận án.
  2. Suy nghĩ, cân nhắc.
    Délibérer avant d’agir — suy nghĩ trước khi hành động
  3. Quyết định sau khi thảo luận.
    Le gouvernement délibérait de résister — chính phủ quyết định kháng chiến

Tham khảo sửa