délayer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.le.je/
Ngoại động từ
sửadélayer ngoại động từ /de.le.je/
- Hòa (vào một chất lỏng).
- Délayer de la farine dans de l’eau — hòa bột vào nước
- Trình bài dài dòng.
- Délayer sa pensée — trình bày dài dòng ý nghĩ của mình
Tham khảo
sửa- "délayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)