Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.laʁ.de/

Ngoại động từ

sửa

délarder ngoại động từ /de.laʁ.de/

  1. Lạng mỡ (con lợn).
  2. (Xây dựng) Vạt bớt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa