délégation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.le.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
délégation /de.le.ɡa.sjɔ̃/ |
délégations /de.le.ɡa.sjɔ̃/ |
délégation gc /de.le.ɡa.sjɔ̃/
- Sự ủy quyền; quyền được ủy.
- (Luật học, pháp lý) Sự ủy lĩnh.
- Phái đoàn.
- délégation de solde — giấy ủy lương
Tham khảo
sửa- "délégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)