déjection
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʒɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déjection /de.ʒɛk.sjɔ̃/ |
déjections /de.ʒɛk.sjɔ̃/ |
déjection gc /de.ʒɛk.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "déjection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)