Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

dégraissant

  1. Tẩy sạch mỡ (vết mỡ).

Danh từ sửa

dégraissant

  1. Chất tẩy sạch mỡ (vết mỡ).

Tham khảo sửa