Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡuʁ.di/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dégourdi
/de.ɡuʁ.di/
dégourdis
/de.ɡuʁ.di/
Giống cái dégourdie
/de.ɡuʁ.di/
dégourdies
/de.ɡuʁ.di/

dégourdi /de.ɡuʁ.di/

  1. Khôn khéo, khéo léo; tinh ranh.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dégourdie
/de.ɡuʁ.di/
dégourdis
/de.ɡuʁ.di/
Số nhiều dégourdie
/de.ɡuʁ.di/
dégourdis
/de.ɡuʁ.di/

dégourdi /de.ɡuʁ.di/

  1. Kẻ khôn khéo; kẻ tinh ranh.

Tham khảo

sửa