dégourdi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡuʁ.di/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégourdi /de.ɡuʁ.di/ |
dégourdis /de.ɡuʁ.di/ |
Giống cái | dégourdie /de.ɡuʁ.di/ |
dégourdies /de.ɡuʁ.di/ |
dégourdi /de.ɡuʁ.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dégourdie /de.ɡuʁ.di/ |
dégourdis /de.ɡuʁ.di/ |
Số nhiều | dégourdie /de.ɡuʁ.di/ |
dégourdis /de.ɡuʁ.di/ |
dégourdi /de.ɡuʁ.di/
Tham khảo
sửa- "dégourdi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)