Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégommer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɡɔ.me/
Ngoại động từ
sửa
dégommer
ngoại động từ
/de.ɡɔ.me/
Bỏ
hồ
,
tẩy
hồ
,
gột
hồ
.
Dégommer
une enveloppe
— bỏ hồ ở phong bì.
(
Nghĩa bóng, thân mật
)
Cách chức
,
thải hồi
.
Tham khảo
sửa
"
dégommer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)