Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

déglacement

  1. Sự làm tan băng.
  2. Sự quét băng tuyết (ở đường).
  3. Sự làm cho hét láng (giấy).
  4. Sự đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).

Tham khảo sửa