Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.fʁɥi.te/

Ngoại động từ sửa

défruiter ngoại động từ /de.fʁɥi.te/

  1. Làm mất vị quả, khử vị quả.
    Défruiter de l’huile d’olive — khử vị qủa ở dầu ô liu.

Tham khảo sửa