Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
défruiter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.fʁɥi.te/
Ngoại động từ
sửa
défruiter
ngoại động từ
/de.fʁɥi.te/
Làm
mất
vị
quả
,
khử
vị
quả
.
Défruiter
de l’huile d’olive
— khử vị qủa ở dầu ô liu.
Tham khảo
sửa
"
défruiter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)