Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dédoubler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.du.ble/
Ngoại động từ
sửa
dédoubler
ngoại động từ
/de.du.ble/
Bỏ
lần
lót
(áo).
Tách
đôi
,
phân đôi
.
Dédoubler
un bataillon
— phân đôi tiểu đoàn.
Tham khảo
sửa
"
dédoubler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)