Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dédale
/de.dal/
dédales
/de.dal/

dédale /de.dal/

  1. Đường lối quanh co rắc rối.
  2. (Nghĩa bóng) Mớ bòng bong.

Tham khảo

sửa