décrassage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kʁa.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décrassage /de.kʁa.saʒ/ |
décrassage /de.kʁa.saʒ/ |
décrassage gđ /de.kʁa.saʒ/
Tham khảo
sửa- "décrassage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)