Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kʁa.saʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
décrassage
/de.kʁa.saʒ/
décrassage
/de.kʁa.saʒ/

décrassage /de.kʁa.saʒ/

  1. Sự cạo sạch cáu bẩn; sự giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo).
  2. (Thân mật) Sự tẩy não.

Tham khảo sửa