Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈnɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

connecter /kə.ˈnɛk.tɜː/

  1. Xem connect

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.nɛk.te/

Ngoại động từ

sửa

connecter ngoại động từ /kɔ.nɛk.te/

  1. (Kỹ thuật) Mắc, nối.

Tham khảo

sửa