décoloniser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ.lɔ.ni.ze/
Ngoại động từ
sửadécoloniser ngoại động từ /de.kɔ.lɔ.ni.ze/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décoloniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décoloniser ngoại động từ /de.kɔ.lɔ.ni.ze/