Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔ.ni.ze/

Ngoại động từ

sửa

coloniser ngoại động từ /kɔ.lɔ.ni.ze/

  1. Cho di dân đến (nơi nào).
  2. Chiếm làm thuộc địa.

Tham khảo

sửa