Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ.le/

Ngoại động từ

sửa

décoller ngoại động từ /de.kɔ.le/

  1. Bóc.
    Décoller une enveloppe — bóc phong bì
  2. (Décoller quelqu'un) Thôi quấy rầy ai.
    oreilles décollées — tai giỏng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa