sombrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɔ̃.bʁe/
Nội động từ sửa
sombrer nội động từ /sɔ̃.bʁe/
- Chìm, đắm.
- Navire qui sombre — tàu đắm
- sombrer dans le vice — chìm đắm trong thói hư tật xấu
- (Nghĩa bóng) Tiêu tan.
- Fortune qui sombre — cơ nghiệp tiêu tan
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "sombrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)