recoller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɔ.le/
Ngoại động từ
sửarecoller ngoại động từ /ʁə.kɔ.le/
- Dán lại, gắn lại.
- Recoller l’enveloppe — dán lại phong bì
- recoller une assiette cassée — gắn lại cái đĩa vỡ
Nội động từ
sửarecoller nội động từ /ʁə.kɔ.le/
Tham khảo
sửa- "recoller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)