décocher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửadécocher ngoại động từ /de.kɔ.ʃe/
- Phóng ra.
- Décocher une flèche — phóng một mũi tên
- Décocher un coup de poing à quelqu'un — phóng ra một cú đấm vào ai
- Décocher une oeillade uncendiaire — phóng ra một cái nhìn nảy lửa
- Décocher un épigramme — phóng ra một bài thơ trào phúng
- (Kỹ thuật) Tháo khuôn, dỡ khuôn (đúc).
Tham khảo
sửa- "décocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)