déclencher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.klɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửadéclencher ngoại động từ /de.klɑ̃.ʃe/
- (Kỹ thuật) Ly hợp, nhả.
- Làm cho hoạt động.
- Déclencher la sonnerie d’une horloge — làm cho chuông đồng hồ reo lên
- Phát động, mở.
- Déclencher un mouvement d’émulation — phát động một phong trào thi đua
Tham khảo
sửa- "déclencher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)