déclarer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kla.ʁe/
Ngoại động từ
sửadéclarer ngoại động từ /de.kla.ʁe/
- Tuyên bố.
- Déclarer la guerre — tuyên chiến
- Khai.
- Déclarer des marchandises — khai hàng hóa
- Bày tỏ, cho biết.
- Déclarer ses intentions — bày tỏ ý định của mình
Tham khảo
sửa- "déclarer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)