décimer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.si.me/
Ngoại động từ
sửadécimer ngoại động từ /de.si.me/
- Tàn sát, làm chết hàng loạt.
- La peste décimait la population — bệnh dịch hạch xưa làm nhân dân chết hàng loạt
- (Sử học) Giết một phần mười (số người).
Tham khảo
sửa- "décimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)