Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʃiʁ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déchirement
/de.ʃiʁ.mɑ̃/
déchirements
/de.ʃiʁ.mɑ̃/

déchirement /de.ʃiʁ.mɑ̃/

  1. Sự rách ra.
    Déchirement d’un habit — sự rách áo
  2. Sự đau; sự đau lòng.
    Déchirement d’entralles — nỗi đau như cắt ruột
    Déchirement de cœur — nỗi đau lòng, nỗi khổ tâm
  3. Sự xâu xé (nhau).
    Les déchirements politiques — những xâu xé về chính trị

Tham khảo

sửa