déchirement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃiʁ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déchirement /de.ʃiʁ.mɑ̃/ |
déchirements /de.ʃiʁ.mɑ̃/ |
déchirement gđ /de.ʃiʁ.mɑ̃/
- Sự rách ra.
- Déchirement d’un habit — sự rách áo
- Sự đau; sự đau lòng.
- Déchirement d’entralles — nỗi đau như cắt ruột
- Déchirement de cœur — nỗi đau lòng, nỗi khổ tâm
- Sự xâu xé (nhau).
- Les déchirements politiques — những xâu xé về chính trị
Tham khảo
sửa- "déchirement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)