Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déchiré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʃi.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
déchiré
/de.ʃi.ʁe/
déchirés
/de.ʃi.ʁe/
Giống cái
déchirée
/de.ʃi.ʁe/
déchirées
/de.ʃi.ʁe/
déchiré
/de.ʃi.ʁe/
Bị
rách
,
bị
xé
.
Đau
xé
,
đau lòng
.
Chia
xé
.
Tham khảo
sửa
"
déchiré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)