décavé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ka.ve/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décavé /de.ka.ve/ |
décavé /de.ka.ve/ |
Giống cái | décavé /de.ka.ve/ |
décavé /de.ka.ve/ |
décavé /de.ka.ve/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | décavé /de.ka.ve/ |
décavé /de.ka.ve/ |
Số nhiều | décavé /de.ka.ve/ |
décavé /de.ka.ve/ |
décavé /de.ka.ve/
Tham khảo
sửa- "décavé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)