Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.bʁi.de/

Ngoại động từ sửa

débrider ngoại động từ /de.bʁi.de/

  1. Tháo cương (ngựa).
  2. (Y học) Cắt dây chăng.
    sans débrider — không ngừng, liên tục
    Travailler dix heures sans débrider — làm việc liên tục mười giờ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa