Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

débouquement ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Sự ra khỏi kênh.
  2. (Hàng hải) Đầu kênh, cửa kênh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa