déblayer
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /de.ble.je/
Ngoại động từSửa đổi
déblayer ngoại động từ /de.ble.je/
- Dẹp gọn.
- Déblayer une cour — dẹp gọn sân
- San đất (ở nơi nào).
- déblayer le terrain — dẹp mọi khó khăn ban đầu (để khởi công việc gì)
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "déblayer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)