Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
lə̰ʔp
˨˩
kəwŋ
˧˥
lə̰p
˨˨
kəwŋ
˧˧
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
ləp
˨˨
kəwŋ
˧˥
lə̰p
˨˨
kəwŋ
˧˥˧
lə̰p
˨˨
Tính từ
sửa
công lập
Do
nhà nước
lập
ra;
phân biệt
với
dân lập
.
trường đại học
công lập
Đồng nghĩa
sửa
quốc lập
Tham khảo
sửa
Công lập,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam