czarnoziem
Tiếng Ba Lan sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
czarnoziem gđ bđv
- (thường ở dạng số nhiều) Đất đen.
Biến cách sửa
Biến cách của czarnoziem
Đọc thêm sửa
- czarnoziem, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- czarnoziem, Từ điển tiếng Ba Lan PWN