Tiếng Ba Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ czarny +‎ -o- +‎ ziemia.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /t͡ʂarˈnɔ.ʑɛm/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɔʑɛm
  • Tách âm tiết: czar‧no‧ziem

Danh từ

sửa

czarnoziem  bđv

  1. (thường ở dạng số nhiều) Đất đen.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • czarnoziem, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • czarnoziem, Từ điển tiếng Ba Lan PWN