Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cystoid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
cystoid
Giống như
túi
;
dạng
bọng
;
dạng
kén
.
Danh từ
sửa
cystoid
Cấu trúc
dạng
túi
,
cấu trúc
dạng
kén
.
Tham khảo
sửa
"
cystoid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)