Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn ˈfri.kwənt.si/

Danh từ sửa

cyclotron frequency /ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn ˈfri.kwənt.si/

  1. (Tech) Tần số bộ gia tốc quay tròn, tần số xiclôtron.

Tham khảo sửa