cyclonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.klɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cyclonique /si.klɔ.nik/ |
cyclonique /si.klɔ.nik/ |
Giống cái | cyclonique /si.klɔ.nik/ |
cyclonique /si.klɔ.nik/ |
cyclonique /si.klɔ.nik/
Tham khảo
sửa- "cyclonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)