Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.kə.ləst/

Danh từ

sửa

cyclist /ˈsɑɪ.kə.ləst/

  1. Người đi xe đạp, người đạp xe.

Tham khảo

sửa