Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sja.nɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cyanose
/sja.nɔz/
cyanose
/sja.nɔz/

cyanose gc /sja.nɔz/

  1. (Y học) Chứng xanh tím.

Tham khảo

sửa