Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curtsey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
curtsey
Sự
khẽ
nhún
đầu
gối
cúi
chào
(phụ nữ).
to drop a curtsy; to make one's curtsy to
— khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
Nội động từ
sửa
curtsey
nội động từ
Khẽ
nhún
đầu
gối
cúi
chào
(phụ nữ).
Tham khảo
sửa
"
curtsey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)