Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kyʁ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
curetage
/kyʁ.taʒ/
curetage
/kyʁ.taʒ/

curetage /kyʁ.taʒ/

  1. (Y học) Sự nạo thìa.
  2. Sự nạo sửa (một khu phố... để cải thiện điều kiện vệ sinh).

Tham khảo

sửa