Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curetage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kyʁ.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
curetage
/kyʁ.taʒ/
curetage
/kyʁ.taʒ/
curetage
gđ
/kyʁ.taʒ/
(
Y học
)
Sự
nạo
thìa
.
Sự
nạo
sửa
(một khu phố... để cải thiện điều kiện vệ sinh).
Tham khảo
sửa
"
curetage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)