Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 宮娥. Trong đó: (“cung”: nơi ở của vua); (“nga”: người con gái đẹp).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuŋ˧˧ ŋaː˧˧kuŋ˧˥ ŋaː˧˥kuŋ˧˧ ŋaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˥ ŋaː˧˥kuŋ˧˥˧ ŋaː˧˥˧

Danh từ

sửa

cung nga

  1. Gái hầu trong cung, cung nữ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa