cung nga
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Phiên âm từ chữ Hán 宮娥. Trong đó: 宮 (“cung”: nơi ở của vua); 娥 (“nga”: người con gái đẹp).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuŋ˧˧ ŋaː˧˧ | kuŋ˧˥ ŋaː˧˥ | kuŋ˧˧ ŋaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuŋ˧˥ ŋaː˧˥ | kuŋ˧˥˧ ŋaː˧˥˧ |
Danh từ sửa
cung nga
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "cung nga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)