cunami
Tiếng Slovak
sửaCách viết khác
sửa- tsunami gc hoặc gt
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật 津波 (“sóng thần”), from gđ + gđ.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacunami gc hoặc gt
Biến cách
sửaBiến cách của cunami
Đọc thêm
sửa- “cunami”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024