Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cultisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
cultisme
gđ
(
Sử học
)
Lối
văn
cầu
kỳ
kiểu cách
(của một số nhà văn Tây Ban Nha).
Tham khảo
sửa
"
cultisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)