Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
culprit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkəl.prət/
Hoa Kỳ
[ˈkəl.prət]
Danh từ
sửa
culprit
/ˈkəl.prət/
Kẻ
có tội
;
thủ phạm
.
chief
culprit
— kẻ có tội chính, thủ phạm
Bị cáo
.
Tham khảo
sửa
"
culprit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)