Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəl.mə.ˌneɪt/

Nội động từ

sửa

culminate nội động từ /ˈkəl.mə.ˌneɪt/

  1. Lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc.
  2. (Thiên văn học) Qua đường kinh (thiên thể... ).

Tham khảo

sửa