Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
culminate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkəl.mə.ˌneɪt/
Nội động từ
sửa
culminate
nội động từ
/ˈkəl.mə.ˌneɪt/
Lên
đến
cực điểm
,
lên
đến
tột
độ,
lên
đến
tột bậc
.
(
Thiên văn học
)
Qua đường
kinh
(thiên thể... ).
Tham khảo
sửa
"
culminate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)