culbute
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kyl.byt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
culbute /kyl.byt/ |
culbutes /kyl.byt/ |
culbute gc /kyl.byt/
- Sự nhảy lộn nhào.
- Sự ngã lộn nhào.
- Sự sụp đổ, sự đổ nhào.
- Culbute du ministère — sự đổ nhào của nội các
- faire la culbute — phá sản, vỡ nợ+ (thương nghiệp) bán gấp đôi giá vốn
- faire la culbute dans l’herbe — (thông tục) theo trai
Tham khảo
sửa- "culbute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)