Tiếng Hungary

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cukor (số nhiều cukrok)

  1. Đường, đường mía (có vị ngọt, dùng trong thực phẩm).

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Slovak

sửa

Danh từ

sửa

cukor

  1. Đường, đường mía (có vị ngọt, dùng trong thực phẩm).