Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɥi.zi.njɛʁ/

Danh từ sửa

cuisinière gc /kɥi.zi.njɛʁ/

  1. Chị nấu ăn, chị cấp dưỡng.
  2. nấu ăn.

Tham khảo sửa