leven
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
leven | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | leef | wij(we)/... | leven |
jij(je)/u | leeft leef jij (je) | ||
hij/zij/... | leeft | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | leefde | wij(we)/... | leefden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geleefd | levend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
leef | ik/jij/... | leve | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | leeft | gij(ge) | leefde |
leven (quá khứ leefde, động tính từ quá khứ geleefd)
Từ liên hệ
sửaDanh từ
sửaDạng bình thường | |
Số ít | leven |
Số nhiều | levens |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | leventje |
Số nhiều | leventjes |
leven gt (số nhiều levens, giảm nhẹ leventje gt)
- Sinh vật, sự sống
- Is er leven buiten de aarde?
- Có sự sống ngoài trái đất không?
- Is er leven buiten de aarde?
- Cuộc đời: khoảng thời gian một người sống.
Từ liên hệ
sửaTiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leven | levenet |
Số nhiều | leven, levener | levena, levenene |
leven gđ
- Sự ồn ào, huyên náo.
- Våre naboer holdt et fryktelig leven i går.
- Sự đùa giỡn, bỡn cợt.
- De liker å holde leven med hverandre.
- å gjøre noe på leven — Làm việc gì để đùa giỡn, bỡn cợt.
Tham khảo
sửa- "leven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)